000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00443nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 809 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V114h |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Anh Đào |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn học phương Tây |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương Duy Trung,... |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ nhất có chỉnh lí bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 896tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học Phương Tây |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 809_000000000000000_V114H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-04 | 90000 | 6 | 1 | 809 V114h | 3433.c1 | 2018-05-08 | 2018-05-07 | 2016-04-04 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-04 | 90000 | 12 | 8 | 809 V114h | 3433.c2 | 2024-04-01 | 2018-08-22 | 2016-04-04 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-04 | 90000 | 23 | 12 | 809 V114h | 3433.c3 | 2024-06-10 | 2024-05-24 | 2016-04-04 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-04 | 90000 | 29 | 15 | 809 V114h | 3433.c4 | 2024-04-05 | 2018-09-10 | 2016-04-04 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-04 | 90000 | 22 | 15 | 809 V114h | 3433.c5 | 2024-04-08 | 2024-02-23 | 2016-04-04 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-04 | 90000 | 25 | 6 | 809 V114h | 3433.c6 | 2024-06-11 | 2024-05-28 | 2016-04-04 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-04 | 90000 | 29 | 16 | 809 V114h | 3433.c7 | 2024-06-21 | 2024-06-10 | 2016-04-04 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-04 | 90000 | 18 | 5 | 809 V114h | 3433.c8 | 2024-04-08 | 2018-09-06 | 2016-04-04 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2016-04-04 | 90000 | 23 | 13 | 809 V114h | 3433.c9 | 2024-06-10 | 2024-05-13 | 2016-04-04 | Sách tham khảo |