|
|
|
|
Không cho mượn |
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c1 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c2 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c3 |
2016-05-12 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-05-06 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c4 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c5 |
2024-03-26 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-06 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c6 |
2016-10-18 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-25 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c7 |
2017-03-17 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-12-16 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c8 |
2016-05-06 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-06 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c9 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c10 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c11 |
2016-05-16 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-06 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c12 |
2016-05-10 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-06 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c13 |
2016-05-13 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-05-06 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c14 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c15 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c16 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c17 |
2015-08-26 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-20 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c18 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c19 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c20 |
2016-05-23 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-04-27 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c21 |
2016-05-30 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-04-15 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c22 |
2016-05-21 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-04-27 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c23 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c24 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c26 |
2016-05-18 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-06 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c27 |
2016-10-18 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-25 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c28 |
2016-05-18 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-05 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c29 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c30 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c31 |
2017-01-04 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2016-11-24 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c32 |
2017-03-03 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2017-02-24 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c33 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c34 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c35 |
2016-05-18 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-05 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c36 |
2016-05-19 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-06 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c37 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c38 |
2016-05-19 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-06 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c39 |
2016-05-30 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-04-27 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c40 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c41 |
2016-05-24 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-06 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c42 |
2016-08-25 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-05 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c43 |
2016-05-09 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-04-27 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c44 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c45 |
2016-05-18 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-05 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c46 |
2016-05-18 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-05 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c47 |
2016-05-18 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-05 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c48 |
2016-05-18 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-05 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c49 |
2015-06-08 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-04-24 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-13 |
36000 |
004.071 NG527B |
1965.c50 |
0000-00-00 |
2014-11-13 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|