|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C2 |
2015-06-24 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-04-15 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C3 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C4 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C5 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C6 |
2015-06-19 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2015-06-04 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C7 |
2016-10-12 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2015-06-02 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C8 |
2016-06-14 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-05-18 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C9 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C10 |
2016-05-19 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2016-02-19 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C11 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C12 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C13 |
2017-01-18 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-10-10 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C14 |
2016-04-11 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-02-26 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C15 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C16 |
2016-06-14 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2016-05-19 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C17 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C18 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C19 |
2016-04-04 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-04-04 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C20 |
2016-02-25 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2016-02-22 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C21 |
2016-06-13 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2016-02-17 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C22 |
2017-01-13 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2016-10-18 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C23 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C24 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C25 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C26 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C27 |
2016-04-06 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-04-04 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C28 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C29 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C30 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C31 |
2016-05-27 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-01-29 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C32 |
2015-06-24 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-05-05 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C33 |
2016-05-11 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-02-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C34 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C35 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C36 |
2016-06-17 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-02-16 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C37 |
2016-04-13 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-02-16 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C38 |
2016-06-10 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-02-17 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C39 |
2015-06-12 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-06-03 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C40 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C41 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C42 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C43 |
2016-03-17 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-02-16 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C44 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C45 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C46 |
2016-09-12 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-05-11 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C47 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C48 |
2016-05-31 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-02-16 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C49 |
2017-12-06 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-11-15 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C50 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C51 |
2015-06-29 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-04-07 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C52 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C53 |
2016-05-30 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C54 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C55 |
2016-11-08 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-23 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C56 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C57 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C58 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C59 |
2016-04-15 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-28 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C60 |
2016-06-22 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-06-08 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C61 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C62 |
2016-08-22 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-22 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C63 |
2016-05-17 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-29 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C64 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C65 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C66 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C67 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C68 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C69 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
17600 |
515 NG 527 Đ |
1344.C70 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|