Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh (Biểu ghi số 1254)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00776nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 394.26959741
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407A
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Anh Nhân
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh
Thông tin trách nhiệm Hoàng Anh Nhân
Số của phần/mục trong tác phẩm Quyển 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Văn hóa thông tin
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 595tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến các lễ hội truyền thống xứ Thanh: Lễ hội đến Đóng cổ, lễ hội đến lê Hoàn, lễ hội châu An Thiện, lễ hội làng Bống Thượng,lễ hội làng Vinh Trị, lễ hội láng Nguyệt Viên, lễ hội làng Diêm Phố,..
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn hóa dân gian
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phong tục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lễ hội truyền thống
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thanh Hóa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Tài liệu 1 bản
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 394_269597410000000_H407A
-- 394_269597410000000_H407A
-- 394_269597410000000_H407A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 394_269597410000000_H407A
-- 394_269597410000000_H407A
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 120000 394.26959741 H407A 5774.c1 2014-12-05 Tài liệu 1 bản
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-06-10 120000 394.26959741 H407A 5774.c2 2015-06-10 Tài liệu 1 bản