000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00887nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 339.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | K312t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Đình Bách |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kinh tế học vĩ mô |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đình Bách, Trần Thọ Đạt, Vũ Thu Giang,... |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 230tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đại cương về kinh tế học, khái quát về kinh tế học vĩ mô. Nghiên cứu về tổng sản phẩm và thu nhập quốc dân; tổng cầu và chính sách tài khóa; Tiền tệ và chính sách tiền tệ. Đề cập đến tổng cung và các chu kỳ kinh doanh; thất nghiệp và lạm phát, kinh tế vĩ mô của nền kinh tế mở. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế học vĩ mô |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
-- | 339_071000000000000_K312T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 339_071000000000000_K312T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C6 | 2018-05-18 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2018-03-05 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C18 | 2018-03-26 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-10-24 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C35 | 2018-06-13 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2018-03-07 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C38 | 2015-12-30 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-11-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C44 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-02-23 | 20000 | 339.071 K312t | 1601.C45 | 0000-00-00 | 2016-02-23 | Sách tham khảo SL>=30 |