Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc (Biểu ghi số 1251)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00877nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.5076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Văn Minh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc
Phần còn lại của nhan đề Theo giáo trình kinh tế học vi mô, dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế
Thông tin trách nhiệm Phạm văn Minh chủ biên, Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 156tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tổng quan về kinh tế vi mô, cung, cầu, co giãn, lý thuyết hành vi người tiêu dùng, người sản xuất. Nghiên cứu các cấu trúc thị trường, thị trường yếu tố sản xuất, hạn chế của kinh tế thị trường và vai trò điều tiết của Nhà nước.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế học vi mô
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_507600000000000_PH104V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C1 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C2 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C3 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C4 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C5 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C6 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C7 2016-05-19 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-03-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C8 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C9 2018-01-25 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-11-23
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C10 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C11 2016-06-09 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-05-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C12 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C13 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C14 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C15 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C16 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C17 2016-06-09 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-05-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C18 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C19 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C20 2017-11-02 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-11-02
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C21 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C22 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C23 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C24 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C25 2015-06-24 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C26 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C27 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C28 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C29 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C30 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C31 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C32 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C33 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C34 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C35 2016-06-09 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 3   2016-06-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C36 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C37 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C38 2015-06-24 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-06-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C39 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C40 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C41 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C42 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C43 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C44 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C45 2016-06-08 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2   2016-05-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C46 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C47 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C48 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C49 2016-04-28 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-03-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C50 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C51 2016-05-24 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-03-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C52 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C53 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 18500 338.5076 PH104V 1602.C54 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-24 18500 338.5076 PH104V 1602.c55 2016-05-30 2016-02-24 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-03-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-07 21000 338.5076 PH104V 1602.c56 0000-00-00 2016-09-07 Sách tham khảo SL>=30      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-07 21000 338.5076 PH104V 1602.c57 0000-00-00 2016-09-07 Sách tham khảo SL>=30