|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c1 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c2 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
1 |
2024-03-26 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c3 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2024-05-02 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c4 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-12-21 |
2017-10-10 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c5 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-09-27 |
2016-09-16 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c6 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2024-04-01 |
2018-08-30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c7 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-11-22 |
2016-09-26 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c8 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
|
2017-12-05 |
2017-09-12 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c9 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2018-04-18 |
2018-03-02 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c10 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2024-04-02 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c11 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2024-05-02 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c12 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2024-03-20 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c13 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-03-19 |
2018-03-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c14 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-12-26 |
2017-10-11 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c15 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-12-28 |
2017-10-10 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c16 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2 |
2024-04-01 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c17 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2017-12-12 |
2017-10-30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c18 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2024-05-02 |
2018-09-07 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c19 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-12-26 |
2017-10-10 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c20 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2016-11-24 |
2016-09-22 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c21 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-11-30 |
2016-09-20 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c22 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
|
2018-03-29 |
2018-03-16 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c23 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2 |
2017-12-18 |
2017-11-02 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c24 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2018-01-03 |
2017-10-25 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c25 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2018-01-05 |
2017-11-21 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c26 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
|
2018-03-13 |
2018-02-27 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c27 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-12-22 |
2017-11-20 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c28 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-11-23 |
2016-09-14 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c29 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-12-29 |
2017-10-11 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
16500 |
372.6 |
11714.c30 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-01-03 |
2017-10-11 |