|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c1 |
2016-10-18 |
2016-09-27 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
5 |
372.6 |
11715.c2 |
2017-10-16 |
2017-09-18 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
4 |
372.6 |
11715.c3 |
2017-11-15 |
2017-09-12 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c4 |
2024-04-17 |
2018-09-07 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
1 |
372.6 |
11715.c5 |
2016-11-29 |
2016-09-06 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c6 |
2024-03-20 |
2018-09-07 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c7 |
2017-11-07 |
2017-09-26 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
5 |
372.6 |
11715.c8 |
2018-01-05 |
2018-01-02 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c9 |
2016-11-24 |
2016-09-22 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
1 |
372.6 |
11715.c10 |
2017-09-28 |
2017-09-19 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
4 |
372.6 |
11715.c11 |
2024-03-26 |
2018-09-06 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c12 |
2024-05-02 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
4 |
372.6 |
11715.c13 |
2017-10-23 |
2017-10-06 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c14 |
2024-05-02 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c15 |
2016-11-29 |
2016-09-22 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
4 |
372.6 |
11715.c16 |
2024-03-25 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c17 |
2024-03-25 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c18 |
2024-05-02 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
3 |
372.6 |
11715.c19 |
2024-04-01 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c20 |
2024-04-08 |
2018-09-06 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
4 |
372.6 |
11715.c21 |
2024-03-26 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
3 |
372.6 |
11715.c22 |
2024-03-22 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
4 |
372.6 |
11715.c23 |
2017-09-22 |
2017-09-06 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
1 |
372.6 |
11715.c24 |
2017-11-22 |
2017-09-19 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
3 |
372.6 |
11715.c25 |
2024-05-02 |
2018-09-07 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c26 |
2017-10-26 |
2017-09-06 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
1 |
372.6 |
11715.c27 |
2016-10-04 |
2016-09-22 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c28 |
2017-11-07 |
2017-09-12 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
2 |
372.6 |
11715.c29 |
2017-09-28 |
2017-09-18 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
8500 |
1 |
372.6 |
11715.c30 |
2016-11-22 |
2016-09-26 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|