|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
2 |
372.6 |
11718.c1 |
2017-09-21 |
2017-09-21 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
9 |
372.6 |
11718.c2 |
2024-03-26 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
10 |
372.6 |
11718.c3 |
2024-04-02 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
6 |
372.6 |
11718.c4 |
2024-04-01 |
2018-08-30 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
9 |
372.6 |
11718.c5 |
2018-03-13 |
2018-02-27 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
9 |
372.6 |
11718.c6 |
2017-12-28 |
2017-10-10 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
7 |
372.6 |
11718.c7 |
2017-12-22 |
2017-11-20 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
6 |
372.6 |
11718.c8 |
2018-05-10 |
2018-03-01 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
8 |
372.6 |
11718.c9 |
2017-12-14 |
2017-11-30 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
9 |
372.6 |
11718.c10 |
2024-03-28 |
2018-09-12 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
7 |
372.6 |
11718.c11 |
2017-12-29 |
2017-10-25 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
5 |
372.6 |
11718.c12 |
2017-12-04 |
2017-09-12 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
5 |
372.6 |
11718.c13 |
2017-12-21 |
2017-12-12 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
8 |
372.6 |
11718.c14 |
2018-03-29 |
2018-03-20 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
6 |
372.6 |
11718.c15 |
2017-12-29 |
2017-11-10 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
7 |
372.6 |
11718.c16 |
2024-03-22 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
6 |
372.6 |
11718.c17 |
2018-09-07 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
7 |
372.6 |
11718.c18 |
2018-05-16 |
2018-01-29 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
8 |
372.6 |
11718.c19 |
2018-09-07 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
6 |
372.6 |
11718.c20 |
2017-12-22 |
2017-11-07 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
10 |
372.6 |
11718.c21 |
2018-04-18 |
2018-03-02 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
9 |
372.6 |
11718.c22 |
2018-04-19 |
2018-03-02 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
7 |
372.6 |
11718.c23 |
2017-12-14 |
2017-11-30 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
7 |
372.6 |
11718.c24 |
2017-12-22 |
2017-10-19 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
8 |
372.6 |
11718.c25 |
2018-03-29 |
2018-03-16 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
7 |
372.6 |
11718.c26 |
2024-04-01 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
6 |
372.6 |
11718.c27 |
2024-03-26 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
8 |
372.6 |
11718.c28 |
2017-12-18 |
2017-11-02 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
11 |
372.6 |
11718.c29 |
2018-01-19 |
2018-01-19 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
36500 |
11 |
372.6 |
11718.c30 |
2018-05-08 |
2018-05-08 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|