|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
1 |
372.6 |
11716.c1 |
2016-03-31 |
2016-03-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
1 |
372.6 |
11716.c2 |
2016-04-19 |
2016-04-11 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
1 |
372.6 |
11716.c3 |
2016-04-20 |
2016-03-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
2 |
372.6 |
11716.c4 |
2024-03-25 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
|
372.6 |
11716.c5 |
|
|
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
1 |
372.6 |
11716.c6 |
2016-04-26 |
2016-04-11 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
1 |
372.6 |
11716.c7 |
2024-04-19 |
2018-09-04 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
1 |
372.6 |
11716.c8 |
2017-03-27 |
2017-03-10 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
1 |
372.6 |
11716.c9 |
2016-10-04 |
2016-09-06 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
4 |
372.6 |
11716.c10 |
2024-04-01 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
2 |
372.6 |
11716.c11 |
2024-04-02 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
|
372.6 |
11716.c12 |
|
|
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
|
372.6 |
11716.c13 |
|
|
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
|
372.6 |
11716.c14 |
|
|
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
|
372.6 |
11716.c15 |
|
|
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
|
372.6 |
11716.c16 |
|
|
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
1 |
372.6 |
11716.c17 |
2024-03-22 |
2018-09-07 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
|
372.6 |
11716.c18 |
|
|
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
5 |
372.6 |
11716.c19 |
2024-04-01 |
2018-09-11 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
1 |
372.6 |
11716.c20 |
2016-09-22 |
2016-09-16 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
2 |
372.6 |
11716.c21 |
2024-04-01 |
2018-08-30 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
2 |
372.6 |
11716.c22 |
2017-10-13 |
2017-09-27 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
3 |
372.6 |
11716.c23 |
2017-03-09 |
2017-03-03 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
|
372.6 |
11716.c24 |
|
|
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
|
372.6 |
11716.c25 |
|
|
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
|
372.6 |
11716.c26 |
|
|
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
2 |
372.6 |
11716.c27 |
2024-03-20 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
|
372.6 |
11716.c28 |
|
|
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
2 |
372.6 |
11716.c29 |
2024-03-26 |
2018-08-31 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
10500 |
5 |
372.6 |
11716.c30 |
2018-07-30 |
2018-06-28 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |