Thiết kế Tiếng Việt lớp 1: (Biểu ghi số 12417)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00450nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.6
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H450NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hồ Ngọc Đại
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thiết kế Tiếng Việt lớp 1:
Phần còn lại của nhan đề Công nghệ giáo dục
Thông tin trách nhiệm Hồ Ngọc Đại, Ngô Hiền Tuyên
Số của phần/mục trong tác phẩm Tập 1
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ 6
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục Việt Nam,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 236tr.;
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_600000000000000
-- 495_922071000000000_H450NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 1 372.6 11717.c1 2017-11-29 2017-09-12 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 3 372.6 11717.c2 2017-12-21 2017-12-08 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 2 372.6 11717.c3 2017-11-30 2017-10-17 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 3 372.6 11717.c4 2024-04-01 2018-08-30 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 4 372.6 11717.c5 2024-03-20 2018-09-07 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 5 372.6 11717.c6 2024-03-26 2018-08-31 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 5 372.6 11717.c7 2024-04-08 2018-09-06 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 8 372.6 11717.c8 2024-04-02 2018-08-31 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 5 372.6 11717.c9 2024-03-26 2018-08-31 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 8 372.6 11717.c10 2024-03-26 2018-08-31 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 5 372.6 11717.c11 2017-11-24 2017-11-13 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 2 372.6 11717.c12 2024-04-01 2018-08-31 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 5 372.6 11717.c13 2024-03-26 2018-08-31 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 4 372.6 11717.c14 2024-04-01 2018-09-12 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
  Lost       300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 5 372.6 11717.c15 2017-08-25 2017-08-25 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 3 372.6 11717.c16 2017-12-20 2017-11-13 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 6 372.6 11717.c17 2017-10-11 2017-09-13 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 3 372.6 11717.c18 2017-12-14 2017-11-03 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 6 372.6 11717.c19 2017-10-19 2017-10-18 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 2 372.6 11717.c20 2017-12-14 2017-11-30 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 3 372.6 11717.c21 2017-10-12 2017-09-01 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 1 372.6 11717.c22 2017-11-16 2017-09-12 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 3 372.6 11717.c23 2024-05-02 2018-08-31 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 1 372.6 11717.c24 2018-01-02 2017-09-13 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 1 372.6 11717.c25 2017-10-11 2017-09-12 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 3 372.6 11717.c26 2017-09-25 2017-09-12 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 2 372.6 11717.c27 2017-11-27 2017-11-13 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 3 372.6 11717.c28 2024-04-17 2018-09-07 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 7 372.6 11717.c29 2018-01-08 2017-11-13 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-02-23 34500 6 372.6 11717.c30 2024-03-25 2018-08-31 2016-02-23 Sách tham khảo SL>=30 2