|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c1 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c2 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-10-30 |
2017-09-26 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c3 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c4 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-11-06 |
2017-10-25 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c5 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c6 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-11-07 |
2017-09-26 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c7 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-09-29 |
2017-09-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c8 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-09-29 |
2017-09-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c9 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-10-16 |
2017-09-27 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c10 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2024-05-02 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c11 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c12 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c13 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-08-07 |
2017-05-24 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c14 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-05-15 |
2017-05-15 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c15 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-08-22 |
2017-05-19 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c16 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c17 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c18 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2024-04-22 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c19 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2024-05-02 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c20 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c21 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-11-07 |
2017-09-28 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c22 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2024-04-01 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c23 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-04-05 |
2018-03-01 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c24 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2024-04-01 |
2018-08-30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c25 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c26 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
|
2024-03-26 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c27 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2024-03-26 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c28 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2018-04-19 |
2018-03-02 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c29 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
9 |
|
2017-10-25 |
2017-09-06 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-02-23 |
27000 |
372.6 |
11719.c30 |
2016-02-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
|
2024-04-01 |
2018-09-11 |