000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00939nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Quang Cự |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hình học họa hình |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Cự |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 244tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo Giáo viên THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu nội dung của các phép chiếu-công cụ để biểu diễn không gian hình học lên mặt phẳng. Trình bày phương pháp chiếu vuông góc, một phương pháp được dùng để biểu diễn các yếu tố hình học của không gian lên mặt phẳng.Giải quyết các bài toán liên quan đến các yếu tố hình học đó bằng các hình biểu diễn của chúng. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học họa hình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
-- | 516_NG_527000000000000_Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
-- | 516_000000000000000_NG_527_Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C2 | 2015-06-18 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-03-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C3 | 2016-03-02 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-01-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C5 | 2015-06-25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-03-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C9 | 2015-06-25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-26 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C12 | 2015-06-04 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C20 | 2015-06-22 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C24 | 2015-06-22 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C35 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C36 | 2015-06-22 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C40 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C44 | 2015-06-22 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C45 | 2017-10-06 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 3 | 2017-09-05 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C49 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C50 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C51 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C52 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C53 | 2015-06-22 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.C54 | 2017-05-11 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-04-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-03 | 25000 | 516 NG 527 Q | 1345.c55 | 0000-00-00 | 2015-11-03 | Sách tham khảo SL>=30 |