000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00934nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.78 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi 108 tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Trọng Thái |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sử dụng phần mềm toán học |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Trọng Thái, Trần Thị Ngọc Diệp,Nguyễn Văn Tuấn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 201tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo.Dự án đào tạo giáo viên THCS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến phần mềm dạy học và các phương tiện dạy học hiện đại;Các phần mềm toán học;phần mềm thiết kế trình diễn bài dạy. Nghiên cứu về khai thác trao đổi thông tin qua mạng Internet;Thiết lập các bộ sưu tập dạy toán. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sử dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phần mềm tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
-- | 510_780000000000000_GI_108_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C2 | 2015-06-18 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C3 | 2015-06-29 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-14 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C5 | 2015-06-11 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C6 | 2017-05-25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-03-27 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C7 | 2024-03-22 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-09-05 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C8 | 2017-05-25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-04-24 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C9 | 2015-06-04 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-05-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C10 | 2015-06-11 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-05-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C12 | 2017-12-22 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-08-25 | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C13 | 2016-12-20 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-09-07 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C14 | 2016-02-26 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-05 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C15 | 2017-05-29 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-04 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C16 | 2017-05-25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-04-24 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C17 | 2017-11-29 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-08-28 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C18 | 2016-02-18 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-23 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C19 | 2024-04-01 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-09-05 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C20 | 2024-05-02 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-09-05 | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C22 | 2018-09-05 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 9 | 2018-08-20 | 7 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C23 | 2017-05-25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-04-26 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C24 | 2017-05-25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-05-05 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C25 | 2024-06-14 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2024-05-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C26 | 2018-01-02 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-12-14 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C27 | 2017-05-25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-02-28 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C28 | 2017-09-29 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-09-22 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C29 | 2017-12-22 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-08-25 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C30 | 2017-11-23 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-08-25 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C31 | 2016-02-29 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-30 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C32 | 2017-05-25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-03-27 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C33 | 2016-03-01 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-28 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C34 | 2017-12-15 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-09-18 | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C35 | 2017-05-25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-02-28 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C37 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C38 | 2016-02-26 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-06 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C40 | 2016-03-29 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C43 | 2017-11-15 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-08-25 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C44 | 2016-02-18 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-01-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C46 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C47 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 25000 | 510.78 Gi 108 tr | 1347.C48 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 |