000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00840nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 512.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đình Trí |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đại số và hình học giải tích |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trí chủ biên,Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 15 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 391tr. |
Khổ | 21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | (Toán học cao cấp;T.1) |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Định thức và hệ phương trình tuyến tính. Đại số vectơ. hình học giải tích trong mặt phẳng. Hình học giải tích trong không gian. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán cao cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học giải tích |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
-- | 512_007100000000000_NG_527_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C23 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.C32 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-27 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.c33 | 2017-12-06 | 2015-08-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-11-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-09-10 | 40000 | 512.0071 NG 527 Đ | 1348.c34 | 0000-00-00 | 2015-09-10 | Sách tham khảo SL>=30 |