000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00820nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 332.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Thị Ngọc Phùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình hệ thống tài khoản quốc gia SNA |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thị Ngọc Phùng, Nguyễn Quỳnh Nga, Ngô Thắng Lợi |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Kinh tế quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 167tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề cơ bản của hệ thống tài khoản quốc gia (SNA); tài khoản sản xuất; tài khoản thu nhập và chi tiêu. Nghiên cứu về tài khoản vốn tài sản - tài chính; tài khoản quan hệ kinh tế với nước ngoài; Bảng vào - ra (input - output; I/O). |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tài khoản quốc gia |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hệ thống |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
-- | 332_100000000000000_V500TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 20000 | 2 | 332.1 V500TH | 1613.C1 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c2 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c3 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c4 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c5 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c6 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c7 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c8 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c9 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c10 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c11 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c12 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c13 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c14 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c15 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c16 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c17 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c18 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c19 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-06 | 332.1 V500TH | 1613.c20 | 2015-01-09 | 2014-12-06 | Sách tham khảo |