Giáo trình hệ thống tài khoản quốc gia SNA (Biểu ghi số 1227)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00820nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 332.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Thị Ngọc Phùng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình hệ thống tài khoản quốc gia SNA
Thông tin trách nhiệm Vũ Thị Ngọc Phùng, Nguyễn Quỳnh Nga, Ngô Thắng Lợi
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Kinh tế quốc dân
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 167tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề cơ bản của hệ thống tài khoản quốc gia (SNA); tài khoản sản xuất; tài khoản thu nhập và chi tiêu. Nghiên cứu về tài khoản vốn tài sản - tài chính; tài khoản quan hệ kinh tế với nước ngoài; Bảng vào - ra (input - output; I/O).
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tài khoản quốc gia
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hệ thống
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_100000000000000_V500TH
-- 332_100000000000000_V500TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 20000 2 332.1 V500TH 1613.C1 2015-01-09 2014-12-06 2014-12-05 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c2 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c3 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c4 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c5 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c6 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c7 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c8 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c9 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c10 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c11 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c12 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c13 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c14 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c15 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c16 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c17 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c18 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c19 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-06     332.1 V500TH 1613.c20 2015-01-09   2014-12-06 Sách tham khảo