Công nghệ 9: (Biểu ghi số 12232)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00392nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 621.3
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách C 455 ngh
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả .
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Công nghệ 9:
Phần còn lại của nhan đề Lắp đặt mạng điện trong nhà/
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên,Trần Mai Thu.-
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005.-
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 56tr.;
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỉ thuật điện
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_300000000000000_C_455_NGH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_300000000000000_C_455_NGH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_300000000000000_C_455_NGH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_300000000000000_C_455_NGH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_300000000000000_C_455_NGH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_300000000000000_C_455_NGH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_300000000000000_C_455_NGH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_300000000000000_C_455_NGH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_300000000000000_C_455_NGH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_300000000000000_C_455_NGH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 3400 621.3 C 455 ngh 11655.c1 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 3400 621.3 C 455 ngh 11655.c2 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 3400 621.3 C 455 ngh 11655.c3 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 3400 621.3 C 455 ngh 11655.c4 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 3400 621.3 C 455 ngh 11655.c5 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 3400 621.3 C 455 ngh 11655.c6 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 3400 621.3 C 455 ngh 11655.c7 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 3400 621.3 C 455 ngh 11655.c8 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 3400 621.3 C 455 ngh 11655.c9 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 3400 621.3 C 455 ngh 11655.c10 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo