000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00496nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 640.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | C 455 ngh |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | . |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh chủ biên, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương.- |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 4.- |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 155tr.; |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế gia đinh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 640_710000000000000_C_455_NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 640_710000000000000_C_455_NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 640_710000000000000_C_455_NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 640_710000000000000_C_455_NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 640_710000000000000_C_455_NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 640_710000000000000_C_455_NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 640_710000000000000_C_455_NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 640_710000000000000_C_455_NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 640_710000000000000_C_455_NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 640_710000000000000_C_455_NGH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 6200 | 640.71 C 455 ngh | 11653.c1 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 6200 | 640.71 C 455 ngh | 11653.c2 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 6200 | 640.71 C 455 ngh | 11653.c3 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 6200 | 640.71 C 455 ngh | 11653.c4 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 6200 | 640.71 C 455 ngh | 11653.c5 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 6200 | 640.71 C 455 ngh | 11653.c6 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 6200 | 640.71 C 455 ngh | 11653.c7 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 6200 | 640.71 C 455 ngh | 11653.c8 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 6200 | 640.71 C 455 ngh | 11653.c9 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 6200 | 640.71 C 455 ngh | 11653.c10 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo |