|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C2 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C3 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C4 |
2018-01-25 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
3 |
3 |
2018-01-05 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C5 |
2017-12-05 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-11-21 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C6 |
2018-05-08 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
2 |
|
2018-05-07 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C7 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C8 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C9 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C10 |
2017-12-06 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
6 |
3 |
2017-11-15 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C11 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C12 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C13 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C14 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C15 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C16 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C17 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C18 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C19 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
515 NG 527 Đ |
1350.C20 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-11 |
515 NG 527 Đ |
1350.c21 |
0000-00-00 |
2016-10-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
24500 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-11 |
515 NG 527 Đ |
1350.c22 |
2024-05-27 |
2016-10-11 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2024-05-16 |
14600 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-11 |
515 NG 527 Đ |
1350.c23 |
0000-00-00 |
2016-10-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
14600 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-11 |
515 NG 527 Đ |
1350.c24 |
0000-00-00 |
2016-10-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
14600 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-11 |
515 NG 527 Đ |
1350.c25 |
0000-00-00 |
2016-10-11 |
Sách tham khảo |
|
|
|
14600 |