|
|
|
|
Không cho mượn |
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c1 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c2 |
2015-11-26 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
4 |
2 |
2015-11-16 |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c3 |
2017-05-17 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2017-05-12 |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c4 |
2015-06-04 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2015-05-28 |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c5 |
2015-04-15 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
1 |
|
2015-04-07 |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c6 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c7 |
2017-03-27 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
2 |
1 |
2017-03-21 |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c8 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c9 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c10 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c11 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c12 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c13 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c14 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c15 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c16 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c17 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-21 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c18 |
0000-00-00 |
2015-01-21 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-04-14 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c19 |
0000-00-00 |
2015-04-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-04-14 |
51000 |
658.30071 Gi108tr |
1616.c20 |
0000-00-00 |
2015-04-14 |
Sách tham khảo |
|
|
|