000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01085nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 630.68 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Quốc Khánh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quốc Khánh, Hoàng Ngọc Việt, Nguyễn Đình Nam,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 463tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến các loại hình tổ chức kinh doanh nông nghiệp, cơ sở khoa học của quản trị kinh doanh nông nghiệp. Nghiên cứu tổ chức bộ máy quản trị, sử dụng đất đai, nguồn lao động, sử dụng tư liệu sản xuất, tiêu thụ sản phẩm trong kinh doanh nông nghiệp. Trình bày chiến lược kinh doanh nông nghiệp; tổ chức sản xuất kinh doanh trồng trọt, kinh doanh chăn nuôi, kinh doanh phi nông nghiệp; quản lý tài chính; phân phối và hạch toán; phân tích kinh doanh nông nghiệp. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản trị |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh doanh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 630_680000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C2 | 2018-01-29 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 1 | 2018-01-15 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C10 | 2017-05-09 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 2 | 2017-03-27 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C15 | 2017-11-30 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-11 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 66000 | 630.68 Gi108tr | 1617.c20 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo |