000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00814nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 381 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Minh Đạo |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình marketing căn bản |
Thông tin trách nhiệm | Trần Minh Đạo, Trương Đình Chiến, Vũ Trí Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 483tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu bản chất, môi trường của marketing; hành vi của khách hàng. Trình bày về lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị thị trường; chiến lược, kế hoạch, tổ chức và kiểm tra marketing. Đề cập đến các quyết định về hàng hóa, giá cả, phân phối, xúc tiến hỗn hợp. Giới thiệu marketing quốc tế và marketing dịch vụ. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Marketing |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
-- | 381_000000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C6 | 2017-09-07 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-24 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C10 | 2017-09-07 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-24 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-05 | 65000 | 381 Gi108tr | 1620.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo |