|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c1 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c2 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c3 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c4 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c5 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c6 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c7 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c8 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c9 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c10 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c11 |
2017-08-28 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-08-21 |
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c12 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c13 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c14 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c15 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c16 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c17 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c18 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c19 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c20 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c21 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c22 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c23 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c24 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c25 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c26 |
2024-06-07 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c27 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c28 |
2018-05-09 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-01-08 |
2 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c29 |
2017-11-22 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-11-22 |
4 |
|
|
|
|
|
700 - NGHỆ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ5 (Phòng đọc 5) |
2015-12-15 |
6600 |
510.71 T406ch |
11573.c30 |
2016-10-21 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-09-14 |
1 |