Toán 9: (Biểu ghi số 12141)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00531nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 510.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T406ch
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Đức Chính (Tổng chủ biên), Tôn Thân (chủ biên), Nguyễn Huy Đoan,....
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Toán 9:
Thông tin trách nhiệm Phan Đức Chính (Tổng chủ biên), Tôn Thân (chủ biên), Nguyễn Huy Đoan,....
Phần còn lại của nhan đề Tập 1: Sách giáo viên
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 162tr.;
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_710000000000000_T406CH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c1 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c2 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c3 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c4 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c5 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c6 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c7 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c8 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c9 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c10 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c11 2017-08-28 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-08-21  
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c12 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c13 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c14 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c15 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c16 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c17 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c18 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c19 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c20 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c21 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c22 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c23 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c24 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c25 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c26 2024-06-07 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c27 0000-00-00 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c28 2018-05-09 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-08 2
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c29 2017-11-22 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-11-22 4
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-15 6600 510.71 T406ch 11573.c30 2016-10-21 2015-12-15 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-09-14 1