|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c1 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c2 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c3 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c4 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c5 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c6 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c7 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c8 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c9 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c10 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c11 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c12 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c13 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c14 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c15 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c16 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c17 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c18 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c19 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c20 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c21 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c22 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c23 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c24 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c25 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c26 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c27 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c28 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c29 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-12-15 |
4600 |
530 V123l |
11569.c30 |
0000-00-00 |
2015-12-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |