Giáo trình phương pháp dạy học Sinh học ở THCS (Biểu ghi số 1213)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00605nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 570.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 QU
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Quang Vinh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình phương pháp dạy học Sinh học ở THCS
Phần còn lại của nhan đề Sách dành cho CĐSP
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Quang Vinh chủ biên, Trần Bá Hoành
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 152tr.
Khổ 24cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v....
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương pháp dạy học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C1 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C2 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C3 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C4 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C5 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C6 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C7 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C8 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C9 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C10 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C11 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C12 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C13 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C14 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C15 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C16 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C17 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C18 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C19 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C20 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C21 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C22 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C23 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C24 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C25 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C26 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C27 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C28 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C29 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C30 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C31 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C32 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C33 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C34 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C35 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C36 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C37 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C38 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C39 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C40 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C41 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C42 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C43 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C44 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C45 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C46 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C47 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C48 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 18000 570.71 NG 527 QU 1844.C49 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30