Hóa học 8: (Biểu ghi số 12100)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00487nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 540.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Xuân Trọng (Tổng chủ biên), Nguyễn Cương (chủ biên), Đỗ Tất Hiển,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hóa học 8:
Thông tin trách nhiệm Lê Xuân Trọng (Tổng chủ biên), Nguyễn Cương (chủ biên), Đỗ Tất Hiển,...
Phần còn lại của nhan đề Sách giáo viên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 184tr.;
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hóa học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 540_710000000000000_L250X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c1 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c2 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c3 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c4 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c5 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c6 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c7 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c8 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c9 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c10 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c11 2015-12-30 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-17  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c12 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c13 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c14 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c15 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c16 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c17 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c18 2024-03-26 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-09-04  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c19 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c20 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c21 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c22 2018-06-12 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-06-04 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c23 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c24 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c25 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c26 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c27 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c28 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c29 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 7200 540.71 L250X 11556.c30 2018-08-20 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-06-22 1