000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00869nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 515 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đình Trí |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phép tính giải tích một số biến số |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 13 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 415tr. |
Khổ | 21cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | (Toán học cao cấp;T.2) |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Số thực. Hàm số một biến số thực. Giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số. Đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số. Các định lý về giá trị trung bình. nguyên hàm và tích phân bất định. Tích phân xác định. Chuỗi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán cao cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải tích một biến số |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_NG_527000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_NG_527000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_NG_527000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_NG_527000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_NG_527000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_NG_527000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_NG_527000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_NG_527000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_NG_527000000000000_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_NG_527000000000000_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 515 NG 527 Đ | 1351.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 515 NG 527 Đ | 1351.c2 | 2024-02-24 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2024-01-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 515 NG 527 Đ | 1351.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 515 NG 527 Đ | 1351.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 515 NG 527 Đ | 1351.c5 | 2015-05-15 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 6 | 3 | 2015-05-06 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 515 NG 527 Đ | 1351.c6 | 2015-06-15 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 9 | 2 | 2015-06-10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 515 NG 527 Đ | 1351.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 515 NG 527 Đ | 1351.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 515 NG 527 Đ | 1351.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-21 | 515 NG 527 Đ | 1351.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-21 | Sách tham khảo |