Sinh học 8: (Biểu ghi số 12087)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00503nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 570.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Quang Vinh (Tổng chủ biên), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sinh học 8:
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Quang Vinh (Tổng chủ biên), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng
Số của phần/mục trong tác phẩm Sách giáo viên
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ hai
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 264tr.;
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG527Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c1 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c2 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c3 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c4 2016-05-19 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-05-19
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c5 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c6 2016-03-30 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-02-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c7 2016-03-16 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-01
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c8 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c9 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c10 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c11 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c12 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c13 2016-03-16 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-03-01
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c14 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c15 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c16 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c17 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c18 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c19 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c20 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c21 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c22 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c23 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c24 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c25 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c26 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c27 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c28 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c29 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-14 10000 570.71 NG527Q 11548.c30 0000-00-00 2015-12-14 Sách tham khảo SL>=30