Giáo trình sinh lý thực vật (Biểu ghi số 1208)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00607nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 571.2071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H 407 M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Minh Tấn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình sinh lý thực vật
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Hoàng Minh Tấn chủ biên, Vũ Quang Sáng, Nguyễn Kim Thanh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 392tr.
Khổ 24cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực vật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh lý học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 571_207100000000000_H_407_M
-- 571_207100000000000_H_407_M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C1 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C2 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C3 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C4 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-12-27 2017-08-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C5 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2018-05-11 2018-05-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C6 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C7 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1   2017-12-12 2017-08-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C8 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2   2018-01-22 2017-11-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C9 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C10 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C11 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1   2018-01-02 2017-09-08
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C12 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2018-01-11 2017-09-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C13 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-12-25 2017-08-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C14 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C15 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C16 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-12-25 2017-12-12
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C17 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C18 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-12-26 2016-09-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C19 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-10-25 2017-08-30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C20 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C21 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-12-07 2017-09-21
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C22 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-12-18 2017-08-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C23 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2017-12-18 2017-12-04
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C24 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 6 4 2018-05-24 2018-04-17
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C25 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C26 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-11-21 2016-11-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C27 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2016-12-22 2016-12-07
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C28 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-11-08 2016-11-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C29 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 5 1 2016-12-26 2016-12-14
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C30 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-12-21 2016-09-05
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C31 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-12-21 2016-09-05
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C32 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-12-21 2016-08-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C33 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C34 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C35 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C36 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C37 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C38 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C39 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C40 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C41 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 5 1 2016-12-21 2016-12-02
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C42 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C43 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C44 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2016-12-21 2016-09-27
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C45 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 5 2 2024-03-22 2018-09-13
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C46 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C47 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 40000 571.2071 H 407 M 1848.C48 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-12-28 40000 571.2071 H 407 M 1848.C49 2016-12-28 Sách tham khảo SL>=30