000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00494nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 571.2071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Kim Thanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình sinh lý thực vật |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Kim Thanh chủ biên, Nguyễn Thuận Châu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 299tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh lý học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
-- | 571_207100000000000_NG_527_K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C1 | 2015-08-25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C4 | 2018-05-11 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-05-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C5 | 2017-12-28 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2017-12-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C7 | 2016-12-21 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2016-12-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C9 | 2016-12-21 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C11 | 2016-12-21 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-14 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C12 | 2017-10-09 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-09-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C13 | 2018-01-03 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2017-12-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C15 | 2018-05-11 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2018-05-09 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 39000 | 571.2071 NG 527 K | 1849.C16 | 2017-12-27 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2017-12-11 |