000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00436nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.323 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L504th |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tổng cục TDTT |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Luật thi đấu bóng rổ |
Thông tin trách nhiệm | Tổng cục TDTT |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thể dục thể thao, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 155tr.; |
Khổ | 19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày định nghĩa trận đấu; kích thước sân và trang thiết bị thi đấu,... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bóng rổ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_323000000000000_L504TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_323000000000000_L504TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_323000000000000_L504TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_323000000000000_L504TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_323000000000000_L504TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_323000000000000_L504TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_323000000000000_L504TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_323000000000000_L504TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_323000000000000_L504TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_323000000000000_L504TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-14 | 35000 | 796.323 L504th | 11529.c1 | 0000-00-00 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-14 | 35000 | 796.323 L504th | 11529.c2 | 2018-05-14 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2018-04-23 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-14 | 35000 | 796.323 L504th | 11529.c3 | 2018-05-14 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2018-04-23 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-14 | 35000 | 796.323 L504th | 11529.c4 | 2018-05-25 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-07 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-14 | 35000 | 796.323 L504th | 11529.c5 | 0000-00-00 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-14 | 35000 | 796.323 L504th | 11529.c6 | 0000-00-00 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-14 | 35000 | 796.323 L504th | 11529.c7 | 0000-00-00 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-14 | 35000 | 796.323 L504th | 11529.c8 | 2018-05-14 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-10 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-14 | 35000 | 796.323 L504th | 11529.c9 | 2018-05-14 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-10 | ||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-14 | 35000 | 796.323 L504th | 11529.c10 | 2018-07-02 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-04 |