000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00383nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 512 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ 103 s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | . |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đại số 10 nâng cao/ |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Quỳnh tổng chủ biên, Nguyễn Huy Đoan chủ biên, Nguyễn Xuân Liêm,...- |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 239tr.; |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_Đ_103_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_Đ_103_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_Đ_103_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_Đ_103_S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_Đ_103_S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-14 | 8700 | 512 Đ 103 s | 11474.c1 | 0000-00-00 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-14 | 8700 | 512 Đ 103 s | 11474.c2 | 2018-02-01 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | 4 | 3 | 2018-01-18 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-14 | 8700 | 512 Đ 103 s | 11474.c3 | 0000-00-00 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-14 | 8700 | 512 Đ 103 s | 11474.c4 | 2018-04-17 | 2015-12-14 | Sách tham khảo | 3 | 2 | 2018-03-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-15 | 8700 | 512 Đ 103 s | 11474.c5 | 2016-08-11 | 2016-06-15 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-07-22 |