|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C2 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C3 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C4 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C5 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C6 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C7 |
2015-02-09 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-02-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C8 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C9 |
2018-05-09 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-05-09 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C10 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C11 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C12 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C13 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C14 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C15 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C16 |
2016-03-03 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-03-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C17 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C18 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C19 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C20 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C21 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C22 |
2017-01-20 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-01-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C23 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C24 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C25 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C26 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-05 |
45000 |
570 PH 300 L |
1850.C27 |
0000-00-00 |
2014-12-05 |
Sách tham khảo |
|
|