000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00655nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.346 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ108NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Ngọc Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình bóng bàn |
Thông tin trách nhiệm | Đào Ngọc Dũng, Tô Tiến Thành, Tô Thế Thợi |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP TDTT |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thể dục thể thao |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 283tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu sơ lược lịch sử phát triển môn bóng bàn; Những điều cần biết khi tập đánh bóng bàn; Kỹ thuật bóng bàn; Chiến thuật bóng bàn,... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bóng bàn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
-- | 796_346000000000000_Đ108NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c1 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c2 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c3 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c4 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c5 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c6 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c7 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c8 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c9 | 2017-09-21 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-18 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c10 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c11 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c12 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c13 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c14 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c15 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c16 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c17 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c18 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c19 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 77000 | 796.346 Đ108NG | 10062.c20 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo |