000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00707nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.325 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L504b |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Hồng Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Luật bóng chuyền và luật bóng chuyền bãi biễn |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP thể dục thể thao |
Thông tin trách nhiệm | Phan Hồng Minh, Trần Đức Phấn, Nguyễn Văn Hùng,.. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thể dục thể thao |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 231 tr. |
Khổ | 19 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTTS ghi: Tổng cục Thể dục thể thao |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu luật thi đấu; Trong tài quyền hạn trách nhiệm và hiệu tay chính thức. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bòng chuyền |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Luật thi đấu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_325000000000000_L504B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_325000000000000_L504B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_325000000000000_L504B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_325000000000000_L504B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_325000000000000_L504B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_325000000000000_L504B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_325000000000000_L504B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_325000000000000_L504B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_325000000000000_L504B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_325000000000000_L504B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 50000 | 796.325 L504b | 245.c1 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 50000 | 796.325 L504b | 245.c2 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 50000 | 796.325 L504b | 245.c3 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 50000 | 796.325 L504b | 245.c4 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 50000 | 796.325 L504b | 245.c5 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 50000 | 796.325 L504b | 245.c6 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 50000 | 796.325 L504b | 245.c7 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 50000 | 796.325 L504b | 245.c8 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 50000 | 796.325 L504b | 245.c9 | 2018-06-01 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2018-05-14 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 50000 | 796.325 L504b | 245.c10 | 2018-05-23 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2018-05-14 |