000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00768nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.4409 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L302s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Kiều Tất Vinh, Nguyễn Hữu Bằng (chủ biên), Nguyễn Kim Minh,... |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử phong trào Olympic |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP thể dục thể thao |
Thông tin trách nhiệm | Kiều Tất Vinh, Nguyễn Hữu Bằng (chủ biên), Nguyễn Kim Minh,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thể dục thể thao |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 367tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu lịch sử Olympic cổ đại Đại học Olympic dưới thời cổ Hy Lạp; Phong trào Olympic hiện đại; Hội đồng Olympic Châu Á,... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Olimpic |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phong trào |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_L302S |
-- | 796_440900000000000_L302S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c1 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c2 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c3 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c4 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c5 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c6 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c7 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c8 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c9 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c10 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c11 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-20 | 2016-09-14 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c12 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c13 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c14 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c15 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c16 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c17 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 90000 | 796.4409 L302s | 5688.c18 | 2015-12-11 | Sách tham khảo |