Quản lí học thể dục thể thao (Biểu ghi số 11991)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00638nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 796.44068
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Xuân Thành
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Quản lí học thể dục thể thao
Phần còn lại của nhan đề Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐ thể dục thể thao
Thông tin trách nhiệm Phạm Xuân Thành, Lê Văn Lẫm
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thể dục thể thao
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 395 tr
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày về khái niệm quản lí thể dục thể thao; Nguyên lí và phương pháp cơ bản trong quản lí TDTT; Chức năng kế hoạch TDTT,...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thể dục thể thao
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quản lý học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 796_440680000000000_PH104X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c1 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c2 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c3 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c4 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c5 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c6 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c7 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c8 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c9 2018-06-21 2015-12-11 Sách tham khảo 2 2 2018-04-09
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c10 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c11 2018-05-14 2015-12-11 Sách tham khảo 1 1 2018-04-23
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c12 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c13 2018-05-14 2015-12-11 Sách tham khảo 1 1 2018-04-23
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c14 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c15 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c16 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c17 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-12-11 54000 796.44068 PH104X 7198.c18 0000-00-00 2015-12-11 Sách tham khảo