000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00820nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 796.4409 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B100m |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Vĩnh Giang |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 30 năm phong trào Olympic Việt Nam 1976-2006 |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho sinh viên ĐH thể dục thể thao |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Vĩnh Giang (chủ biên), Lý Gia Thanh, Nguyễn Văn Trọng,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thể dục thể thao |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 184tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề trong quyết định số 500 TTg ngày 20/12/1976 của Thủ tướng chính phủ về việc thành lập ủy ban Olympic Việt Nam; Điều lệ sửa đổi của Ủy ban Olympic Việt Nam,... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thể dục thể thao |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | olympic |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | phong trào |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | lịch sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_B100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_B100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_B100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_B100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_B100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_B100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_B100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_B100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_B100M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 796_440900000000000_B100M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 145000 | 796.4409 B100m | 9743.c1 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 145000 | 796.4409 B100m | 9743.c2 | 2017-08-21 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | 2 | 2017-08-21 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 145000 | 796.4409 B100m | 9743.c3 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 145000 | 796.4409 B100m | 9743.c4 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 145000 | 796.4409 B100m | 9743.c5 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 145000 | 796.4409 B100m | 9743.c6 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 145000 | 796.4409 B100m | 9743.c7 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 145000 | 796.4409 B100m | 9743.c8 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 145000 | 796.4409 B100m | 9743.c9 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo | |||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-12-11 | 145000 | 796.4409 B100m | 9743.c10 | 0000-00-00 | 2015-12-11 | Sách tham khảo |