Giáo trình thống kê kinh doanh (Biểu ghi số 1199)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00822nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Ngọc Kiểm
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình thống kê kinh doanh
Thông tin trách nhiệm Phạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thống kê
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 374tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày những vấn đề cơ bản của thống kê kinh doanh, thu thập thông tin thống kê trong đơn vị cơ sở. Nghiên cứu về thống kê kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh, kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ, giá thành sản xuất và hiệu quả sản xuất, lao động, tài sản cố định và đầu tư dài hạn của đơn vị cơ sở.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh doanh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thống kê
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_000000000000000_PH104NG
-- 338_000000000000000_PH104NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C1 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C2 2024-08-02 2014-12-05 Sách tham khảo 1 1 2024-07-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C3 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C4 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C5 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C6 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C7 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C8 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C9 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C10 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C11 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C12 2024-04-05 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C13 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C14 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C15 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C16 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C17 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C18 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-05 40000 338 PH104NG 1623.C19 2017-04-27 2014-12-05 Sách tham khảo 1   2017-04-13