1600 câu trắc nghiệm tiếng Anh 10: (Biểu ghi số 11987)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00343nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.76
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V400TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Võ Thị Thúy Anh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 1600 câu trắc nghiệm tiếng Anh 10:
Thông tin trách nhiệm Võ Thị Thúy Anh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành ĐHSP,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 175tr.;
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_760000000000000_V400TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_760000000000000_V400TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_760000000000000_V400TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_760000000000000_V400TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-10 21000 420.76 V400TH 11436.c1 0000-00-00 2015-12-10 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-10 21000 420.76 V400TH 11436.c2 0000-00-00 2015-12-10 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-10 21000 420.76 V400TH 11436.c3 0000-00-00 2015-12-10 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-10 21000 420.76 V400TH 11436.c4 0000-00-00 2015-12-10 Sách tham khảo