000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00628nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 579.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Xuân Thành |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vi sinh vật học nông nghiệp |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Thành chủ biên, Nguyễn Như Thanh, Dương Đức Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 376tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vi sinh vật học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
-- | 579_710000000000000_NG_527_X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C1 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C2 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C3 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C4 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C5 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-01-11 | 2016-10-19 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C6 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C7 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C8 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C9 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C10 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C11 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C12 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C13 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C14 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C15 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C16 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C17 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C18 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C19 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C20 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C21 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C22 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C23 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C24 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C26 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C27 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-03-07 | 2018-01-31 | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C28 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C29 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-26 | 2016-10-27 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C30 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-26 | 2016-10-11 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C31 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C32 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C33 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C34 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C35 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C36 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-26 | 2016-12-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C37 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-01-04 | 2017-12-21 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C38 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-15 | 2015-12-10 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C39 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C40 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-05 | 2016-10-31 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C41 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-26 | 2016-10-31 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C42 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C43 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C44 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C45 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C46 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C47 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.C48 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.c49 | 2015-01-23 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.c50 | 2015-01-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-12-26 | 2016-12-06 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-28 | 38000 | 579.71 NG 527 X | 1852.c51 | 2016-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-01-04 | 2017-12-27 | 1 |