Vi sinh vật học nông nghiệp (Biểu ghi số 1198)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00628nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 579.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Xuân Thành
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Vi sinh vật học nông nghiệp
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Xuân Thành chủ biên, Nguyễn Như Thanh, Dương Đức Tiến
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 376tr.
Khổ 24cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vi sinh vật học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 579_710000000000000_NG_527_X
-- 579_710000000000000_NG_527_X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C1 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C2 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C3 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C4 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C5 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-01-11 2016-10-19  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C6 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C7 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C8 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C9 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C10 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C11 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C12 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C13 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C14 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C15 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C16 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C17 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C18 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C19 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C20 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C21 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C22 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C23 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C24 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C25 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C26 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C27 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-03-07 2018-01-31 4
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C28 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C29 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-26 2016-10-27  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C30 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-26 2016-10-11 2
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C31 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C32 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C33 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C34 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C35 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C36 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-26 2016-12-21  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C37 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-01-04 2017-12-21  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C38 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-15 2015-12-10  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C39 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C40 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-01-05 2016-10-31  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C41 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-26 2016-10-31  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C42 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C43 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C44 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C45 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C46 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C47 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 38000 579.71 NG 527 X 1852.C48 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-23 38000 579.71 NG 527 X 1852.c49 2015-01-23 Sách tham khảo SL>=30        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 38000 579.71 NG 527 X 1852.c50 2015-01-28 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-12-26 2016-12-06 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-28 38000 579.71 NG 527 X 1852.c51 2016-10-28 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-04 2017-12-27 1