Tiếng Anh 10: Nâng cao: (Biểu ghi số 11978)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00461nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T306A
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tứ Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (chủ biên), Phan Hà,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Anh 10: Nâng cao:
Thông tin trách nhiệm Tứ Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (chủ biên), Phan Hà,...
Phần còn lại của nhan đề Sách giáo viên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 220tr.;
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Tài liệu 1 bản
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_710000000000000_T306A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_710000000000000_T306A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_710000000000000_T306A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_710000000000000_T306A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_710000000000000_T306A
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-10 8400 420.71 T306A 11427.c1 0000-00-00 2015-12-10 Tài liệu 1 bản
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-10 8400 420.71 T306A 11427.c2 0000-00-00 2015-12-10 Tài liệu 1 bản
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-10 8400 420.71 T306A 11427.c3 0000-00-00 2015-12-10 Tài liệu 1 bản
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-11 14200 420.71 T306A 11427.c4 0000-00-00 2016-04-11 Tài liệu 1 bản
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2016-04-11 14200 420.71 T306A 11427.c5 0000-00-00 2016-04-11 Tài liệu 1 bản