Phương pháp dạy học sinh học ở THCS (Biểu ghi số 1193)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00534nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 570.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 QU
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Quang Vinh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Phương pháp dạy học sinh học ở THCS
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Quang Vinh chủ biên, Cao Gia Nức, Trần Đăng Cát
Số của phần/mục trong tác phẩm T.1
Tên của phần/mục trong tác phẩm Phương pháp dạy học sinh học ở THCS
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 229tr.
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương pháp dạy học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
-- 570_710000000000000_NG_527_QU
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C1 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C2 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C3 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C4 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C5 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C6 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C7 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C8 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C9 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C10 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C11 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C12 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C13 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C14 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C15 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C16 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C17 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C18 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C19 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C20 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C21 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C22 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C23 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C24 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C25 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C26 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C27 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C28 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C29 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C30 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C31 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C32 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C33 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C34 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C35 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C36 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C37 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C38 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C39 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C40 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C41 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C42 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C43 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C44 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C45 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C46 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 23000 570.71 NG 527 QU 1856.C47 2014-12-05 Sách tham khảo SL>=30