000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00361nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 420 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V400TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Võ Thị Thúy Anh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Học tốt Tiếng Anh THCS 8 |
Thông tin trách nhiệm | Võ Thị Thúy Anh, Vĩnh Bá |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | [K.đ] |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 143tr.; |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_V400TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_V400TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_V400TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_V400TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_V400TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_V400TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_V400TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_V400TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-08 | 13000 | 420 V400TH | 11386.c1 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-08 | 13000 | 420 V400TH | 11386.c2 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-08 | 13000 | 420 V400TH | 11386.c3 | 2016-07-05 | 2015-12-08 | Sách tham khảo | 7 | 3 | 2016-06-21 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-08 | 13000 | 420 V400TH | 11386.c4 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-08 | 13000 | 420 V400TH | 11386.c5 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-08 | 13000 | 420 V400TH | 11386.c6 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-08 | 13000 | 420 V400TH | 11386.c7 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-08 | 13000 | 420 V400TH | 11386.c8 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo |