000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00463nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 571.1071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Quang Mai |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh lý học vật nuôi: |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP/ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Mai chủ biên, Cù Xuân Dần |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 287tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh lý học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động vật nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
-- | 571_107100000000000_NG_527_QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C1 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C2 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C3 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-06-13 | 2017-05-19 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C4 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C5 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C6 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C7 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C8 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-26 | 2017-05-19 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C9 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C10 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C11 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C12 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C13 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-26 | 2017-05-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C14 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C15 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C16 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C17 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C18 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C19 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C20 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C21 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-31 | 2017-05-19 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C22 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C23 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C24 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C26 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C27 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-24 | 2017-05-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C28 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C29 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C30 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C31 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C32 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C33 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C34 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C35 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C36 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C37 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C38 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C39 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C40 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C41 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C42 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C43 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C44 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C45 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-24 | 2017-05-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C46 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C47 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C48 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C49 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C50 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C51 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C52 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C53 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 30000 | 571.1071 NG 527 QU | 1857.C54 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 |