Tiếng Trung Quốc 6 (Biểu ghi số 11902)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00542nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T306TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Hữu cầu (Tổng chủ biên), Nguyễn Nhữ Tiếp (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh,...
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Trung Quốc 6
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Hữu cầu (Tổng chủ biên), Nguyễn Nhữ Tiếp (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh,...
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần thứ tư
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.:
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 131tr.;
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Trung
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_T306TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_T306TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_T306TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_T306TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_T306TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_T306TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_T306TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_T306TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_T306TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_T306TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-08 5000 495.1 T306TR 11346.c1 0000-00-00 2015-12-08 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-08 5000 495.1 T306TR 11346.c2 0000-00-00 2015-12-08 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-08 5000 495.1 T306TR 11346.c3 0000-00-00 2015-12-08 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-08 5000 495.1 T306TR 11346.c4 0000-00-00 2015-12-08 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-08 5000 495.1 T306TR 11346.c5 0000-00-00 2015-12-08 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-08 5000 495.1 T306TR 11346.c6 0000-00-00 2015-12-08 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-08 5000 495.1 T306TR 11346.c7 0000-00-00 2015-12-08 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-08 5000 495.1 T306TR 11346.c8 0000-00-00 2015-12-08 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-08 5000 495.1 T306TR 11346.c9 2018-06-13 2015-12-08 Sách tham khảo 2 1 2018-05-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-12-08 5000 495.1 T306TR 11346.c10 2018-05-18 2015-12-08 Sách tham khảo 3   2018-05-15