000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00690nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 378.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Viết Vượng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lí luận giáo dục |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng các trường CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Viết Vượng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 130tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm 3 chương: Chương I- Những vấn đề cơ bản của lí luận giáo dục; Chương II- Nội dung giáo dục ở trường THCS; Chương II- Giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường trung học cơ sở. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trường Cao đẳng Sư phạm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý luận |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
-- | 378_007100000000000_PH_104V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C1 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C2 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C3 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C4 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C5 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C6 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C7 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C8 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C9 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C10 | 2017-12-11 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2017-09-05 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C11 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C12 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C13 | 2016-09-14 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C14 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C15 | 2017-12-18 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 3 | 2017-11-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C16 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C17 | 2016-12-14 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-12-02 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C18 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C19 | 2016-01-18 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-12-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C20 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C21 | 2015-12-19 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C22 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C23 | 2016-10-31 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-10-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C24 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C25 | 2018-06-14 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2018-06-12 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C26 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C27 | 2016-03-02 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-02-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C28 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C29 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C30 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C31 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C32 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C33 | 2016-12-14 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-02 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C34 | 2015-12-25 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C35 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C36 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C37 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C38 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C39 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C40 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C41 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C42 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C43 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-08 | 378.0071 PH 104V | 1696.C44 | 0000-00-00 | 2015-12-08 | Sách tham khảo SL>=30 |