000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00615nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 570.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Khang |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Khang chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 195tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
-- | 570_710000000000000_NG_527_V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C1 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C2 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C3 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C4 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C5 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C6 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C7 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C8 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C9 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C10 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C11 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C12 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C13 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C14 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C15 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C16 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C17 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C18 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C19 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C20 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C21 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C22 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C23 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C24 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C25 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C26 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C27 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C28 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C29 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C30 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C31 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C32 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C33 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C34 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C35 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-11-15 | 2016-11-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C36 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C37 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C38 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C39 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C40 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C41 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C42 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C43 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C44 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C45 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C46 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C47 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C48 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 28000 | 570.71 NG 527 V | 1859.C49 | 2014-12-05 | Sách tham khảo SL>=30 |