Giáo trình di truyền học (Biểu ghi số 1189)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00449nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 576.5071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H 407 TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Trọng Phán
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình di truyền học
Thông tin trách nhiệm Hoàng Trọng Phán chủ biên, Trương Thị Bích Phượng, Trần Quốc Dung.-
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Huế
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 323tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Di truyền học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 576_507100000000000_H_407_TR
-- 576_507100000000000_H_407_TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C1 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C2 2015-08-21 2014-12-05 Sách tham khảo 1 2015-08-18  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C3 2017-09-11 2014-12-05 Sách tham khảo 1 2017-08-23 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C4 2017-04-04 2014-12-05 Sách tham khảo 12 2017-03-15 6
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C5 2017-03-16 2014-12-05 Sách tham khảo 7 2017-02-23 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C6 2016-09-19 2014-12-05 Sách tham khảo 4 2016-08-29 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C7 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C8 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C9 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C10 2018-01-08 2014-12-05 Sách tham khảo 7 2017-12-22 3
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C11 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C12 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C13 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-05 49000 576.5071 H 407 TR 1860.C14 0000-00-00 2014-12-05 Sách tham khảo