000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00449nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 576.5071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H 407 TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Trọng Phán |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình di truyền học |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Trọng Phán chủ biên, Trương Thị Bích Phượng, Trần Quốc Dung.- |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 323tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Di truyền học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
-- | 576_507100000000000_H_407_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C2 | 2015-08-21 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 1 | 2015-08-18 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C3 | 2017-09-11 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-23 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C4 | 2017-04-04 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 12 | 2017-03-15 | 6 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C5 | 2017-03-16 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 7 | 2017-02-23 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C6 | 2016-09-19 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 4 | 2016-08-29 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C10 | 2018-01-08 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | 7 | 2017-12-22 | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-05 | 49000 | 576.5071 H 407 TR | 1860.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-05 | Sách tham khảo |