000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00438nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 420.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | M103V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Mai Vi Phương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6: |
Thông tin trách nhiệm | Mai Vi Phương, tứ Anh, phan Hà |
Phần còn lại của nhan đề | Chương trình mới phần nghe hiểu có băng tiếng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 191tr.; |
Khổ | 20cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh - Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_760000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_760000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_760000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_760000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_760000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_760000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_760000000000000_M103V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_760000000000000_M103V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-07 | 12600 | 420.76 M103V | 11269.C1 | 0000-00-00 | 2015-12-07 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-07 | 12600 | 420.76 M103V | 11269.C2 | 0000-00-00 | 2015-12-07 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-07 | 12600 | 420.76 M103V | 11269.C3 | 2017-11-24 | 2015-12-07 | Sách tham khảo | 1 | 2017-11-15 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-07 | 12600 | 420.76 M103V | 11269.C4 | 0000-00-00 | 2015-12-07 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-07 | 12600 | 420.76 M103V | 11269.C5 | 0000-00-00 | 2015-12-07 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-07 | 12600 | 420.76 M103V | 11269.C6 | 0000-00-00 | 2015-12-07 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-07 | 12600 | 420.76 M103V | 11269.C7 | 0000-00-00 | 2015-12-07 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-07 | 12600 | 420.76 M103V | 11269.C8 | 0000-00-00 | 2015-12-07 | Sách tham khảo |